137 Tên tiếng Nhật ✅ Tên tiếng nhật cho nam, nữ mới nhất
Hiện nay, ngoài việc đặt tên Facebook tốt đổi tên fb Trong tiếng Nhật nó không còn là lạ đối với người dùng. Vì vậy, nếu bạn là người mới hoặc không biết nhiều tiếng Nhật. Chọn một cái cho chính mình. tên tiếng Nhật hay rất khó?
cùng với các bài viết về tên tiếng anh hayTrong bài viết này, tôi sẽ cung cấp cho bạn tất cả các thông tin liên quan về tên tiếng Nhật hay theo nhiều người. yêu cầu hôm nay
Nội dung chính
- Những tên tiếng Nhật hay cho bé gái.
- tên tiếng nhật đẹp dành cho nam giới
- Họ tiếng Nhật của bạn là gì?
- Dịch tên tiếng Nhật của bạn là gì?
Mục lục
Những tên tiếng Nhật hay cho bé gái.
tên tiếng nhật đẹp dành cho nam giới
ĐÃ NGỒI | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|
đầu tiên | aki | ngã |
2 | akira | tài giỏi |
3 | Aman (Indonesia) | an toàn |
4 | A Di Đà | Phật ánh sáng thanh tịnh |
5 | Aran (tiếng Thái) | rừng |
6 | hoa mẫu đơn | Hoa mẫu đơn, hoa của tháng 6 |
7 | chiko | như một mũi tên |
số 8 | Shin (HQ) | sự vĩ đại |
9 | Dian/Dyan (Indonesia) | côn |
mười | Dosu | tàn khốc |
11 | Ebisu | thần may mắn |
thứ mười hai | Garuda (Indonesia) | sứ giả của thần |
13 | Kì (HQ) | người đàn ông dũng cảm |
14 | goro | Vị trí thứ năm, con trai thứ năm |
15 | haro | heo con |
16 | Hasu | heo rừng |
17 | Hasu | hoa sen |
18 | Hatake | nông nghiệp |
19 | Hồ (HQ) | Tốt bụng |
20 | Hotei | thần lễ hội |
21 | higo | cây liễu |
22 | hyoga | hướng nhật bản |
23 | Isora | thần của những bãi biển và bờ biển |
24 | Jiro | Vị trí thứ hai, con trai thứ hai |
25 | kakashi | 1 bù nhìn thắt bím = rơm rạ trên ruộng lúa |
26 | kama (tiếng Thái) | vàng |
27 | Ken/Kaney/Kin | vàng |
28 | Kazuo | trấn tĩnh |
29 | Công-gô | kim cương |
30 | Kenji | Vị trí thứ hai, con trai thứ hai |
ba mươi mốt | kuma | chịu |
32 | Kumo | con nhện |
33 | Kosho | thần đỏ |
34 | Kaiten | trở lại thiên đường |
35 | kame | kim chi |
36 | kam | thiên đường thuộc về thiên đường |
37 | Kano | thần nước |
38 | chữ Hán | Thiếc (Kim loại) |
39 | Ken | nước sạch |
40 | kiba | Răng nanh |
41 | đứa trẻ | Quỷ con |
42 | kisame | cá mập |
43 | Kiyoshi | người ít nói |
44 | Kinra (tiếng Thái) | chiêm tinh nửa người nửa chim |
45 | itachi | Chồn (một sinh vật bí ẩn mang lại xui xẻo) |
46 | Mai đã lớn | rất mạnh |
47 | Manzo | Vị trí thứ ba, con trai thứ ba |
48 | Maru | Round Từ này thường được dùng để thêm vào tên con trai. |
49 | Michi | đường bộ |
50 | Michio | mạnh |
51 | mochi | trăng tròn |
52 | naga | Rồng/Rắn huyền thoại |
53 | Neji | quay vòng quanh |
54 | Vĩnh hằng | Vĩnh hằng |
55 | Orochi | rắn khổng lồ |
56 | đột kích | thần sấm |
57 | renjun | Poseidon |
58 | nhạc chuông | táo |
59 | Ruri | ngọc bích |
60 | Santoso | bình yên |
61 | Sâm | sự thành công |
62 | san | núi |
63 | sasuke | phụ tá |
64 | Seido | Đồng thau (Kim loại) |
65 | Shiga | con nai |
66 | Shima | dân đảo |
67 | Shirou | vị trí thứ tư |
68 | tadashi | đầy tớ trung thành |
69 | thể thuật | Vô cùng |
70 | taka | chim ưng |
71 | tani | từ thung lũng |
72 | khoai sọ | Mục đích tôn giáo của các cháu |
73 | tatsu | rồng |
74 | mười | bầu trời |
75 | Tegu | Tengu (loài vật nổi tiếng trung thành) |
76 | tomi | màu đỏ |
77 | toshiro | tài giỏi |
78 | toru | biển |
79 | uchiha | quạt giấy |
80 | Ueda | đến từ những cánh đồng lúa |
81 | Uzumaki | dòng xoáy |
82 | Viroad (tiếng Thái) | ánh sáng |
83 | diều hâu washi | chim ưng |
84 | Vĩnh (HQ) | người đàn ông dũng cảm |
85 | yuri | (theo nghĩa của Úc) lắng nghe |
86 | Tân Nam/Tân Nam | con trai thứ hai con trai thứ hai |
87 | thiền học | một tông phái Phật giáo |
Họ tiếng Nhật của bạn là gì?
Nguyên 阮 => Sato |
---|
Trần nhà => Takahashi |
Lê => Suzuki |
Hoàng (Huỳnh) => Watanabe |
Phạm 范 => Sakai |
Quạt => Sakamoto |
Khiêu vũ (Võ thuật) 武 => Takei |
Đỏ => Endo |
Bùi => Kobayashi |
làm => dòng chính |
hồ 胡 => cực âm |
Ngô => Yoshida |
Cao su => Yamada |
Đội => Nakata |
Quả đào => Sakurai / Sakurasawa |
Đinh => Tanaka |
Tới => Anzai |
Trương => Nakamura |
Lâm => Hayashi |
Kim 金 => Kaneko |
Trinh => Inoue |
Mai 枚 => Makino |
Ly => Matsumoto |
Vua 王 => Tamada |
Bụng => Kimura |
Quán bar => Shimizu |
Hà => Kawaguchi |
Lê Phạm 黎范 => Sasaki |
Lương => Hashimoto |
Lưu => Nakagawa |
Trần Đăng 陳鄧 => Takahata |
Chu => Maruyama |
Trần Nguyên 陳阮 => Koh Toh |
Đậu => Saita |
Ông => Onaga |
Dịch tên tiếng Nhật của bạn là gì?
Bình => 平 => Hera |
---|
Chính 正 => 正 => Masa |
Trận chiến => => Ikusa |
Cường => 強 => Tsuyoshi |
Kông => => Isao |
Bột => 勇 => Yu |
Định mệnh => 縁 => , Yukari |
Đông => 東 => Higashi |
Hoa 花 => 花 => Hana (=> Hanako) |
Huân => 勲 => Isao |
Hồ => 雄 => Dư |
Vẽ => 和 => Kazu |
Hiếu => => Takashi |
Nước hoa => 香 => Kaori |
Hán => => Saji |
Hãn => 康 => Khẩn |
Linh => 鈴 => Su Su |
Dài => => Takashi |
Con người => => Satoshi |
Nam => => Minami |
Có nghĩa là 義 => => Isa |
Nghị định => 毅 => Takeshi |
Ánh sáng => => Hikaru |
Quang => 広 => Anh hùng |
Quý => => Takashi |
Màu sắc => => Takashi |
Dữ liệu => => Satoshi |
Duẩn => => Thuấn |
Trường học => 長 => Naga |
Than => 清 => Kiyoshi |
chiến thắng => sợ hãi |
Vinh 栄 => => Sakae |
Khiêu vũ => 武 => Takeshi |
Bish => Aoi (màu xanh) |
Châu => Saori (vải dệt mịn) |
Giang 江=> Nhĩ (Vị trí sông) |
Hương => Mayumi |
Hằng => Keiko (người tốt) |
Ha => Eriko (vị trí của dòng sông) |
Màu hồng 紅=> Aiko (tình yêu màu hồng) |
Hoa 花=> Hanako (hoa) |
Loan (loan phượng) => Miyu (xinh = đẹp mê hồn) |
Phong lan => Yuriko (bông hoa đẹp) |
Châu Mỹ 美=> Manami |
Mai 梅=> Yuri (hoa loa kèn) |
My => Mie (xinh đẹp và hạnh phúc) |
Ngọc => Kayoko (xuất sắc) |
Nhĩ 児=> Machi/Machiko (người thành phố) |
Ngoan ngoãn => Yoriko (dịu dàng) |
Phượng (hương) 芳=> Mika (hương) |
Phương 鳳=> Emi (Huệ Mật) |
Quỳnh (hoa) 瓊=> Misaki (hoa đẹp) |
Quy tắc 規=> noriko (kỷ luật) |
Make up (trang điểm) 粧=> Ayaka |
Thảo => Midori (xanh) |
Tham => Akiko (trực tiếp) |
Trang => Ayako (trang sức, trang điểm) |
Tuyết 雪=> Yukiko (tuyết) |
Tou 秀=> Yoshiko (cô gái xinh đẹp) |
An 安=> Yasuko |
Bảo 保=> Mori |
Chi => Tomoka (Tai hương) |
Kẻ chinh phục 征=> Yukio (người chinh phục) |
Diệu => Yuko |
Ngôi sao => Michio |
Tiếng Đức => Masanori (Chính đức) |
Đông 冬 hoặc 東=> Fuyuki (đầu mùa đông) |
Quả đào => Momoko |
Hải 海=> Atami |
Han => Sachiko (tên nữ) |
Hàn => Takayuki (tên nam) |
Hiền => , Shizuka |
Huyền => Amee |
Hàn => Sachiko |
Kiều => Nami (ở Mỹ) |
Linh 鈴=> Suzue (Linh Giang) |
Nước mắt => Rei (nước mắt), Reiko |
Tiếng Nga 娥=> Masami (người đẹp), 正美 Masami (người đẹp) |
Mặt trăng => Mizuki (mặt trăng đẹp) |
Quang 広=> , Hiroshi |
Quyên => Natsumi (người đẹp mùa hè) |
thắng 勝=> (thắng) Katsuo |
Thái Lan => Takeshi |
trở thành hoặc hoặc 城=> seichi |
Trường học 長=> Harunaga (Trường học mùa xuân) |
Trinh 貞=> Misa (tôi sa) |
Xe điện => Sumire |
Trân trọng, 珍=> Takako |
Văn học => Fumio |
Tiếng Anh => Etsuo |
yên (tiệc) 宴=> Yoshiko |
Vy 薇=> Sakurako |
Vẽ => Hoa (=> Hoya) |
Hwang Hoan => Hwang (=> Moriyasu) |
Khánh, Chín => Khan (=> Hiroshi) |
mai => , mai |
Trường => Chuôn (=> Sumine) |
Trong bài viết này có thể là không đủ. Nhưng mình sẽ cố gắng cập nhật thêm nhiều tên mới theo yêu cầu của các bạn. Vì cái tên Việt Nam Nếu bạn đổi nó sang tiếng Nhật, sẽ có rất nhiều tên. nhân vật Thật kỳ lạ vì điều này cản trở quá trình thay đổi tên của bạn. Mình sẽ cố gắng cập nhật sớm nhất theo yêu cầu của các bạn.